mirror of
https://git.proxmox.com/git/grub2
synced 2025-08-01 21:42:29 +00:00
Vietnamese (Hai Lang).
This commit is contained in:
parent
e361e5289e
commit
f9e6bf4bc2
1
debian/changelog
vendored
1
debian/changelog
vendored
@ -4,6 +4,7 @@ grub2 (1.99-22) UNRELEASED; urgency=low
|
||||
* Khmer added (Khoem Sokhem)
|
||||
* Slovenian (Vanja Cvelbar). Closes: #670616
|
||||
* Traditional Chinese (Vincent Chen).
|
||||
* Vietnamese (Hai Lang).
|
||||
|
||||
-- Christian Perrier <bubulle@debian.org> Fri, 06 Apr 2012 20:29:25 +0200
|
||||
|
||||
|
148
debian/po/vi.po
vendored
148
debian/po/vi.po
vendored
@ -1,14 +1,15 @@
|
||||
# Vietnamese translation for Grub2_Debian.
|
||||
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
|
||||
# Hai Lang <hailangvn@gmail.com>, 2012.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: grub2\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: grub2@packages.debian.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-05-27 13:33+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2010-09-28 19:02+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-04-23 20:48+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Hai Lang <hailangvn@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -34,38 +35,27 @@ msgstr ""
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:2001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "In order to replace the Legacy version of GRUB in your system, it is "
|
||||
#| "recommended that /boot/grub/menu.lst is adjusted to chainload GRUB 2 from "
|
||||
#| "your existing GRUB Legacy setup. This step may be automaticaly performed "
|
||||
#| "now."
|
||||
msgid ""
|
||||
"In order to replace the Legacy version of GRUB in your system, it is "
|
||||
"recommended that /boot/grub/menu.lst is adjusted to load a GRUB 2 boot image "
|
||||
"from your existing GRUB Legacy setup. This step can be automatically "
|
||||
"performed now."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Để thay thế phiên bản Thừ Tự của GRUB trong hệ thống này, khuyến khích điều "
|
||||
"chỉnh « /boot/grub/menu.lst » để nạp dãy (chainload) GRUB 2 từ thiết lập "
|
||||
"GRUB Thừa Tự đã có. Bước này có thể được tự động thực hiện ngay bây giờ."
|
||||
"Để thay thế phiên bản Thừa Tự của GRUB trong hệ thống này, nên điều chỉnh /"
|
||||
"boot/grub/menu.lst để nạp ảnh khởi động GRUB 2 từ thiết lập GRUB Thừa Tự đã "
|
||||
"có. Bước này có thể được tự động thực hiện ngay bây giờ."
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:2001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "It's recommended that you accept chainloading GRUB 2 from menu.lst, and "
|
||||
#| "verify that your new GRUB 2 setup is functional for you, before you "
|
||||
#| "install it directly to your MBR (Master Boot Record)."
|
||||
msgid ""
|
||||
"It's recommended that you accept chainloading GRUB 2 from menu.lst, and "
|
||||
"verify that the new GRUB 2 setup works before it is written to the MBR "
|
||||
"(Master Boot Record)."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khuyên bạn đồng ý với nạp dãy GRUB 2 từ menu.lst, và thẩm tra thiết lập GRUB "
|
||||
"2 mới có chức năng, trước khi ghi nó trực tiếp vào MBR (mục ghi khởi động "
|
||||
"chủ)."
|
||||
"Bạn nên đồng ý việc nạp dãy GRUB 2 từ menu.lst, và kiểm tra rằng thiết lập "
|
||||
"GRUB 2 mới có thể làm việc được trước khi nó được ghi vào MBR (Mục ghi Khởi "
|
||||
"động Chủ)."
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
@ -74,16 +64,16 @@ msgid ""
|
||||
"Whatever your decision, you can replace the old MBR image with GRUB 2 later "
|
||||
"by issuing the following command as root:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Dù bạn quyết định thế nào, sau này bạn vẫn có thể thay thế ảnh MBR cũ bởi "
|
||||
"GRUB 2 bằng cách thực hiện câu lệnh sau với quyền root:"
|
||||
|
||||
#. Type: multiselect
|
||||
#. Description
|
||||
#. Type: multiselect
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:3001 ../grub-pc.templates.in:4001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "GRUB failed to install to the following devices:"
|
||||
msgid "GRUB install devices:"
|
||||
msgstr "GRUB không cài đặt được vào những thiết bị theo đây:"
|
||||
msgstr "Những thiết bị cài đặt GRUB:"
|
||||
|
||||
#. Type: multiselect
|
||||
#. Description
|
||||
@ -92,6 +82,8 @@ msgid ""
|
||||
"The grub-pc package is being upgraded. This menu allows you to select which "
|
||||
"devices you'd like grub-install to be automatically run for, if any."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Gói grub-pc sắp được cập nhật. Trình đơn này cho bạn chọn thiết bị nào, nếu "
|
||||
"có, mà bạn muốn grub-install tự động chạy trên đó."
|
||||
|
||||
#. Type: multiselect
|
||||
#. Description
|
||||
@ -101,6 +93,9 @@ msgid ""
|
||||
"prevent the installed GRUB core image from getting out of sync with GRUB "
|
||||
"modules or grub.cfg."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nên chạy grub-install một cách tự động trong hầu hết các trường hợp, để "
|
||||
"tránh sự mất đồng bộ giữa ảnh lõi GRUB đã được cài đặt với các mô-đun GRUB "
|
||||
"hay grub.cfg."
|
||||
|
||||
#. Type: multiselect
|
||||
#. Description
|
||||
@ -111,6 +106,8 @@ msgid ""
|
||||
"If you're unsure which drive is designated as boot drive by your BIOS, it is "
|
||||
"often a good idea to install GRUB to all of them."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu bạn không chắc ổ đĩa nào được chỉ định làm ổ đĩa khởi trọng trong BIOS "
|
||||
"của bạn, tốt nhất là cài đặt GRUB vào tất cả các ổ đĩa."
|
||||
|
||||
#. Type: multiselect
|
||||
#. Description
|
||||
@ -123,6 +120,10 @@ msgid ""
|
||||
"use the blocklist mechanism, which makes it less reliable, and therefore is "
|
||||
"not recommended."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Ghi chú: vẫn có thể cài GRUB vào các bản ghi khởi động của phân vùng, và một "
|
||||
"vài phân vùng phù hợp được đưa ra ở đây. Tuy nhiên, việc này bắt buộc GRUB "
|
||||
"dùng cơ chế danh sách ngăn chặn, làm cho nó ít tin cậy hơn, và do đó không "
|
||||
"nên dùng."
|
||||
|
||||
#. Type: multiselect
|
||||
#. Description
|
||||
@ -134,6 +135,11 @@ msgid ""
|
||||
"GRUB modules and grub.cfg. Please check again to make sure that GRUB is "
|
||||
"written to the appropriate boot devices."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Trình nạp khởi động GRUB trước đây đã được cài đặt trên một đĩa không còn "
|
||||
"tồn tại, hay số định danh duy nhất của đĩa đó đã thay đổi vì lý do nào đó. "
|
||||
"Quan trọng là phải chắc chắn rằng ảnh lõi GRUB đã được cài còn đồng bộ với "
|
||||
"các mô-đun GRUB và grub.cfg. Vui lòng kiểm tra lại để chắc chắn rằng GRUB "
|
||||
"được ghi vào các thiết bị khởi động phù hợp."
|
||||
|
||||
# Variable: don't translate; Biến: đừng dịch
|
||||
#. Type: text
|
||||
@ -149,16 +155,14 @@ msgstr "${DEVICE} (${SIZE} MB; ${MODEL})"
|
||||
#. Description
|
||||
#. The "-" is used to indicate indentation. Leading spaces may not work.
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:6001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "${DEVICE} (${SIZE} MB; ${MODEL})"
|
||||
msgid "- ${DEVICE} (${SIZE} MB; ${PATH})"
|
||||
msgstr "${DEVICE} (${SIZE} MB; ${MODEL})"
|
||||
msgstr "- ${DEVICE} (${SIZE} MB; ${PATH})"
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:7001
|
||||
msgid "Writing GRUB to boot device failed - continue?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Việc ghi GRUB vào thiết bị khởi động bị lỗi - tiếp tục không?"
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
@ -175,15 +179,13 @@ msgid ""
|
||||
"Do you want to continue anyway? If you do, your computer may not start up "
|
||||
"properly."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn vẫn muốn tiếp tục không? Có thì máy tính có thể không khởi động đúng."
|
||||
"Bạn vẫn muốn tiếp tục không? Nếu có thì máy tính có thể không khởi động đúng."
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:8001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "GRUB installation failed. Try again?"
|
||||
msgid "Writing GRUB to boot device failed - try again?"
|
||||
msgstr "Lỗi cài đặt GRUB. Thử lại ?"
|
||||
msgstr "Lỗi khi ghi GRUB vào thiế bị khởi động - thử lại nhé?"
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
@ -206,13 +208,6 @@ msgstr "Tiếp tục lại mà không cài đặt GRUB ?"
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:9001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "You chose not to install GRUB to any devices. If you continue, the boot "
|
||||
#| "loader may not be properly configured, and when your computer next starts "
|
||||
#| "up it will use whatever was previously in the boot sector. If there is an "
|
||||
#| "earlier version of GRUB 2 in the boot sector, it may be unable to load "
|
||||
#| "modules or handle the current configuration file."
|
||||
msgid ""
|
||||
"You chose not to install GRUB to any devices. If you continue, the boot "
|
||||
"loader may not be properly configured, and when this computer next starts up "
|
||||
@ -220,42 +215,36 @@ msgid ""
|
||||
"earlier version of GRUB 2 in the boot sector, it may be unable to load "
|
||||
"modules or handle the current configuration file."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn đã chọn không cài đặt GRUB vào thiết bị nào. Tiếp tục thì có thể là bộ "
|
||||
"nạp khởi động bị sai cấu hình, và máy tính khởi động lại sẽ sử dụng dữ liệu "
|
||||
"nào đã có trong phân vùng khởi động. Nếu phiên bản khởi động chứa một phiên "
|
||||
"bản GRUB2 cũ, có thể là nó không nạp được mô-đun hoặc không xử lý được tập "
|
||||
"tin cấu hình hiện thời."
|
||||
"Bạn đã chọn không cài đặt GRUB vào thiết bị nào. Nếu tiếp tục thì bộ nạp "
|
||||
"khởi động có thể bị cấu hình sai, và khi máy tính khởi động lại nó sẽ sử "
|
||||
"dụng dữ liệu bất kỳ trước đây có trong rãnh ghi khởi động. Nếu rãnh ghi khởi "
|
||||
"động chứa một phiên bản GRUB 2 cũ, nó có thể không nạp được mô-đun hoặc "
|
||||
"không xử lý được tập tin cấu hình hiện thời."
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:9001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "If you are already running a different boot loader and want to carry on "
|
||||
#| "doing so, or if this is a special environment where you do not need a "
|
||||
#| "boot loader, then you should continue anyway. Otherwise, you should "
|
||||
#| "install GRUB somewhere."
|
||||
msgid ""
|
||||
"If you are already using a different boot loader and want to carry on doing "
|
||||
"so, or if this is a special environment where you do not need a boot loader, "
|
||||
"then you should continue anyway. Otherwise, you should install GRUB "
|
||||
"somewhere."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu bạn muốn tiếp tục chạy một bộ nạp khởi động đã có, hoặc nếu đây là một "
|
||||
"môi trường đặc biệt mà không cần thiết bộ nạp khởi động, thì bạn nên tiếp "
|
||||
"tục. Khác thì bạn nên cài đặt GRUB vào một vị trí nào đó."
|
||||
"Nếu bạn đã dùng một bộ nạp khởi động khác và muốn tiếp tục dùng, hoặc nếu "
|
||||
"đây là một môi trường đặc biệt mà không cần thiết bộ nạp khởi động, thì bạn "
|
||||
"nên tiếp tục. Nếu không thì bạn nên cài đặt GRUB vào một nơi nào đó."
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:10001
|
||||
msgid "Remove GRUB 2 from /boot/grub?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ GRUB 2 khỏi /boot/grub không?"
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../grub-pc.templates.in:10001
|
||||
msgid "Do you want to have all GRUB 2 files removed from /boot/grub?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn có muốn gỡ bỏ tất cả tập tin GRUB 2 khỏi /boot/grub không?"
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
@ -263,6 +252,8 @@ msgstr ""
|
||||
msgid ""
|
||||
"This will make the system unbootable unless another boot loader is installed."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Việc này làm cho hệ thống không khởi động được trừ khi trình nạp khởi động "
|
||||
"khác được cài đặt."
|
||||
|
||||
#. Type: boolean
|
||||
#. Description
|
||||
@ -315,19 +306,14 @@ msgstr "Dòng lệnh Linux:"
|
||||
#. Type: string
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../templates.in:1001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "The following Linux command line was extracted from /etc/default/grub or "
|
||||
#| "the `kopt' parameter in GRUB Legacy's menu.lst. Please verify that it is "
|
||||
#| "correct, and modify it if necessary."
|
||||
msgid ""
|
||||
"The following Linux command line was extracted from /etc/default/grub or the "
|
||||
"`kopt' parameter in GRUB Legacy's menu.lst. Please verify that it is "
|
||||
"correct, and modify it if necessary. The command line is allowed to be empty."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Dòng lệnh Linux theo đây đã được trích ra « /etc/default/grub » hoặc từ tham "
|
||||
"số « kopt » trong menu.lst của GRUB Thừa Tự. Hãy thẩm tra nó vẫn đúng, không "
|
||||
"thích hợp thì cũng sửa đổi."
|
||||
"Dòng lệnh Linux theo đây đã được trích ra từ /etc/default/grub hoặc từ tham "
|
||||
"số `kopt' trong menu.lst của GRUB Thừa Tự. Hãy kiểm tra rằng nó vẫn đúng, và "
|
||||
"sửa đổi nó nếu cần. Dòng lệnh có thể được để trống."
|
||||
|
||||
#. Type: string
|
||||
#. Description
|
||||
@ -354,19 +340,14 @@ msgstr "Dòng lệnh kFreeBSD:"
|
||||
#. Type: string
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../templates.in:3001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "The following kFreeBSD command line was extracted from /etc/default/grub "
|
||||
#| "or the `kopt' parameter in GRUB Legacy's menu.lst. Please verify that it "
|
||||
#| "is correct, and modify it if necessary."
|
||||
msgid ""
|
||||
"The following kFreeBSD command line was extracted from /etc/default/grub or "
|
||||
"the `kopt' parameter in GRUB Legacy's menu.lst. Please verify that it is "
|
||||
"correct, and modify it if necessary. The command line is allowed to be empty."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Dòng lệnh kFreeBSD theo đây đã được trích ra « /etc/default/grub » hoặc từ "
|
||||
"tham số « kopt » trong menu.lst của GRUB Thừa Tự. Hãy thẩm tra nó vẫn đúng, "
|
||||
"không thích hợp thì cũng sửa đổi."
|
||||
"Dòng lệnh kFreeBSD sau đây đã được trích ra từ /etc/default/grub hoặc từ "
|
||||
"tham số `kopt' trong menu.lst của GRUB Thừa Tự. Hãy kiểm tra rằng nó vẫn "
|
||||
"đúng, và sửa đổi nó nếu cần. Dòng lệnh có thể được để trống."
|
||||
|
||||
#. Type: string
|
||||
#. Description
|
||||
@ -388,7 +369,7 @@ msgstr ""
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../templates.in:5001
|
||||
msgid "/boot/grub/device.map has been regenerated"
|
||||
msgstr "Tập tin « /boot/grub/device.map » đã được tạo lại."
|
||||
msgstr "Tập tin /boot/grub/device.map đã được tạo lại."
|
||||
|
||||
#. Type: note
|
||||
#. Description
|
||||
@ -398,43 +379,34 @@ msgid ""
|
||||
"names. In most cases, this should significantly reduce the need to change it "
|
||||
"in future, and boot menu entries generated by GRUB should not be affected."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tập tin « /boot/grub/device.map » đã được ghi nhớ lại để sử dụng tên thiết "
|
||||
"bị kiểu ổn định. Trong phần lớn các trường hợp, bản cập nhật này nên giảm "
|
||||
"một cách đáng kể sự cần sửa đổi về sau, và không nên tác động trình đơn khởi "
|
||||
"Tập tin /boot/grub/device.map đã được ghi nhớ lại để sử dụng tên thiết bị "
|
||||
"kiểu ổn định. Trong phần lớn các trường hợp, bản cập nhật này nên giảm một "
|
||||
"cách đáng kể sự cần sửa đổi về sau, và không nên tác động trình đơn khởi "
|
||||
"động được GRUB tạo."
|
||||
|
||||
#. Type: note
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../templates.in:5001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "However, since you have more than one disk in your system, it is possible "
|
||||
#| "that you were depending on the old device map. Please check whether you "
|
||||
#| "have any custom boot menu entries that rely on GRUB's (hdN) drive "
|
||||
#| "numbering, and update them if necessary."
|
||||
msgid ""
|
||||
"However, since more than one disk is present in the system, it is possible "
|
||||
"that the system is depending on the old device map. Please check whether "
|
||||
"there are any custom boot menu entries that rely on GRUB's (hdN) drive "
|
||||
"numbering, and update them if necessary."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tuy nhiên, vì bạn có nhiều đĩa trong hệ thống, có thể là bạn vẫn còn phụ "
|
||||
"thuộc vào sơ đồ thiết bị cũ. Hãy kiểm tra nếu bạn có mục trình đơn khởi động "
|
||||
"riêng mà dựa vào số thứ tự ổ đĩa của GRUB (hdN) và cập nhật nếu thích hợp."
|
||||
"Tuy nhiên, vì bạn có nhiều hơn một ổ đĩa trong hệ thống, có thể là hệ thống "
|
||||
"này vẫn còn phụ thuộc vào sơ đồ thiết bị cũ. Hãy kiểm tra xem có những mục "
|
||||
"trình đơn khởi động tùy thích nào dựa vào số thứ tự ổ đĩa của GRUB (hdN), và "
|
||||
"cập nhật chúng nếu cần."
|
||||
|
||||
#. Type: note
|
||||
#. Description
|
||||
#: ../templates.in:5001
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "If you do not understand this message, or if you do not have any custom "
|
||||
#| "boot menu entries, you can ignore this message."
|
||||
msgid ""
|
||||
"If you do not understand this message, or if there are no custom boot menu "
|
||||
"entries, you can ignore this message."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu bạn không hiểu thông điệp này, hoặc nếu bạn không có mục trình đơn khởi "
|
||||
"động riêng nào, thì bạn có thể bỏ qua thông điệp này."
|
||||
"Nếu bạn không hiểu thông điệp này, hoặc nếu không có mục trình đơn khởi động "
|
||||
"tùy thích nào, thì bạn có thể bỏ qua thông điệp này."
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "In either case, whenever you want GRUB 2 to be loaded directly from MBR, "
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user